Danh sách trực hè năm học 2024-2025

 06:31 31/05/2025

Danh sách trực hè năm học 2024-2025

TRƯỜNG MN NẬM NHỪ BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CUỐI ĐỘ TUỔI CỦA TRẺ 5-6 TUỔI  NĂM HỌC 2024-2025

 04:50 27/05/2025

TRƯỜNG MN NẬM NHỪ
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CUỐI ĐỘ TUỔI CỦA TRẺ 5-6 TUỔI
 NĂM HỌC 2024-2025

BIÊN BẢN NGHIỆM THU, BÀN GIAO TRẺ MẪU GIÁO 5 TUỔI NĂM HỌC 2024 - 2025

 04:41 27/05/2025

BIÊN BẢN
NGHIỆM THU, BÀN GIAO TRẺ MẪU GIÁO 5 TUỔI
NĂM HỌC 2024 - 2025

KẾ HOẠCH Kiểm tra và bàn giao trẻ mẫu giáo 5 tuổi cho cấp Tiểu học Năm học 2024- 2025

 04:49 26/05/2025

KẾ HOẠCH
Kiểm tra và bàn giao trẻ mẫu giáo 5 tuổi cho cấp Tiểu học
Năm học 2024- 2025

THỐNG KÊ CHUẨN NGHỀ NGHIỆP

 06:42 25/05/2025

THỐNG KÊ CHUẨN NGHỀ NGHIỆP

THEO DÕI SỐ LƯỢNG TRẺ NĂM HỌC 2024-2025

 05:12 25/05/2025

THEO DÕI SỐ LƯỢNG TRẺ NĂM HỌC 2024-2025

THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC                           NĂM HỌC 2024-2025

 05:08 25/05/2025

THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025






























Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá                         Lĩnh vực                                      giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 1 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                           giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 2 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    










































































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                          giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 3 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục                                                                      trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 4 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 5 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 6 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 7 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 8 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 9 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025






























Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá                         Lĩnh vực                                      giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 1 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                           giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 2 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    










































































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                          giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 3 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục                                                                      trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 4 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 5 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 6 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 7 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 8 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025

THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC                           NĂM HỌC 2024-2025

 05:08 25/05/2025

THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025






























Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá                         Lĩnh vực                                      giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 1 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                           giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 2 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    










































































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                          giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 3 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục                                                                      trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 4 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 5 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 6 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 7 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 8 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 9 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025






























Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá                         Lĩnh vực                                      giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 1 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                           giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 2 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    










































































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                          giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 3 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục                                                                      trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 4 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 5 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 6 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 7 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 8 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025

THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC                           NĂM HỌC 2024-2025

 05:08 25/05/2025

THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025






























Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá                         Lĩnh vực                                      giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 1 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                           giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 2 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    










































































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                          giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 3 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục                                                                      trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 4 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 5 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 6 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 7 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 8 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 9 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025






























Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá                         Lĩnh vực                                      giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 1 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                           giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 2 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    










































































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                          giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 3 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục                                                                      trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 4 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 5 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 6 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 7 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 8 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025

THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC                           NĂM HỌC 2024-2025

 05:08 25/05/2025

THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025






























Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá                         Lĩnh vực                                      giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 1 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                           giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 2 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    










































































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                          giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 3 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục                                                                      trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 4 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 5 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 6 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 7 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 8 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 9 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025






























Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá                         Lĩnh vực                                      giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 1 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                           giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 2 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    










































































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                          giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 3 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục                                                                      trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 4 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 5 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 6 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 7 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    



THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC                           NĂM HỌC 2024-2025


















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 8 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025

                                                         THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CHĂM    SÓC, NĂM HỌC 2024-2025                                                             Thời điểm: Ngày  15    tháng  03 năm 2025

 05:07 25/05/2025

                                                         THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CHĂM    SÓC, NĂM HỌC 2024-2025
                                                            Thời điểm: Ngày  15    tháng  03 năm 2025

                                                         THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CHĂM    SÓC, NĂM HỌC 2024-2025                                                             Thời điểm: Ngày  15    tháng  12 năm 2024

 05:06 25/05/2025

                                                         THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CHĂM    SÓC, NĂM HỌC 2024-2025
                                                            Thời điểm: Ngày  15    tháng  12 năm 2024

                                                            THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CHĂM    SÓC, NĂM HỌC 2024-2025

 05:02 25/05/2025

                                                         THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CHĂM    SÓC, NĂM HỌC 2024-2025

THEO DÕI THI ĐUA KHEN THƯỞNG CB, GV, NV NĂM HỌC 2024-2025

 04:58 25/05/2025

THEO DÕI THI ĐUA KHEN THƯỞNG CB, GV, NV NĂM HỌC 2024-2025

SỔ THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2024-2025

 04:55 25/05/2025

SỔ THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2024-2025

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ CUỐI ĐỘ TUỔI 5 TUỔI  NĂM HỌC: 2024-2025

 04:39 25/05/2025

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ CUỐI ĐỘ TUỔI 5 TUỔI 
NĂM HỌC: 2024-2025

​BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NHIỆM VỤ GIÁO DỤC MẦM NON CUỐI NĂM HỌC 2024 - 2025​

 05:13 24/05/2025

​BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NHIỆM VỤ GIÁO DỤC
MẦM NON CUỐI NĂM HỌC 2024 - 2025​

Ờ TRÌNH V/v đề nghị khen thưởng công tác xây dựng trường đạt chuẩn Quốc gia mức độ 1, đạt kiểm định chất lượng giáo dục mức độ 2  

 04:33 19/05/2025

Ờ TRÌNHV/v đề nghị khen thưởng công tác xây dựng trường đạt chuẩn Quốc gia mức độ 1, đạt kiểm định chất lượng giáo dục mức độ 2  

KẾ HOẠCH Kiểm tra, đánh giá cuối năm và bàn giao kết quả giáo dục Mầm non lên Tiểu học Năm học 2024- 2025

 04:45 17/05/2025

KẾ HOẠCH
Kiểm tra, đánh giá cuối năm và bàn giao kết quả giáo dục Mầm non lên Tiểu học Năm học 2024- 2025

KẾ HOẠCH Kiểm tra, đánh giá cuối năm và bàn giao kết quả giáo dục Mầm non lên Tiểu học Năm học 2024- 2025

 04:45 17/05/2025

KẾ HOẠCH
Kiểm tra, đánh giá cuối năm và bàn giao kết quả giáo dục Mầm non lên Tiểu học Năm học 2024- 2025
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây