THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CHĂM | SÓC, NĂM HỌC 2024-2025 | |||||||||||||||||||
Thời điểm: Ngày 15 | tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||||||||
Stt | Lớp | Giáo viên | Tổng số trẻ | Cân nặng | Chiều cao | Cân nặng theo chiều dài/chiều cao - BMI | Ghi chú | |||||||||||||
Bình thường | SDD thể nhẹ cân | SDD thể nhẹ cân MĐ nặng | Béo phì | Tỷ lệ trẻ SDD | Bình thường | SDD thể thấp còi | SDD thể TC mức độ nặng | Tỷ lệ trẻ SDD | Chỉ số BMI | Bình thường | SDD thể gầy còm | SDD thể GC mức độ nặng | Thừa cân | Béo phì | Tỷ lệ trẻ SDD CC/CN | |||||
1 | Nhà trẻ Trung tâm | Quàng Thị Chỉnh Lò Thị Hà |
16 | 13 | 3 | 18,8 | 13 | 3 | 18,8 | 16 | ||||||||||
2 | Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 | Quàng Thị Thắm | 17 | 12 | 4 | 23,5 | 12 | 4 | 23,5 | 17 | ||||||||||
3 | Nhà trẻ Huổi Lụ 2 | Cà Thị Đôi | 16 | 13 | 3 | 18,8 | 13 | 3 | 18,8 | 16 | ||||||||||
4 | Nhà trẻ Nậm Chua 1 | Cầm Thị Hiền | 21 | 17 | 4 | 19,0 | 17 | 4 | 19,0 | 21 | ||||||||||
5 | MGB Trung tâm | Lường Thị Binh Quàng Thị Hà |
37 | 32 | 5 | 13,5 | 32 | 5 | 13,5 | 37 | ||||||||||
6 | MGB Nậm Nhừ 3 | Tòng Thị Sơi Lò Thị Mỷ |
32 | 28 | 4 | 12,5 | 28 | 4 | 12,5 | 32 | ||||||||||
7 | MGN Trung tâm | Lò Thị Phương Thảo Lò Thị Nga |
30 | 29 | 1 | 3,3 | 29 | 1 | 3,3 | 30 | ||||||||||
8 | MGN Nậm Nhừ 3 | Lường Thị Tuyệt Lò Thuỳ Dinh |
30 | 29 | 1 | 3,3 | 29 | 1 | 3,3 | 30 | ||||||||||
9 | MGL Trung tâm | Lường Thị Hồng Trang Quàng Thị Thư |
24 | 23 | 1 | 4,2 | 23 | 1 | 4,2 | 24 | ||||||||||
10 | MGL Nậm Nhừ 3 | Lừu Thị Sơ Cà Thị Hà |
25 | 24 | 1 | 4,0 | 24 | 1 | 4,0 | 25 | ||||||||||
11 | MGG 3+4 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Hương Giàng Thị Danh |
29 | 27 | 2 | 6,9 | 27 | 2 | 6,9 | 29 | ||||||||||
12 | MGG 3+4 Nậm Chua 1 | Quàng T.Mai Thương Giàng Thị Sụa |
27 | 25 | 2 | 7,4 | 25 | 2 | 7,4 | 27 | ||||||||||
13 | MGG 4+5 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Lan Lầu Thị La |
27 | 24 | 3 | 11,1 | 24 | 3 | 11,1 | 27 | ||||||||||
14 | MGG 4+5 Nậm Chua 1 | Giàng Thị Cở Lò Thị Thêm |
29 | 26 | 3 | 10,3 | 26 | 3 | 10,3 | 29 | ||||||||||
15 | MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) | Sùng Thị Bấu | 26 | 24 | 2 | 7,7 | 24 | 2 | 7,7 | 26 | ||||||||||
16 | MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 | Cà Thị Khiển | 28 | 28 | 0 | 0,0 | 28 | 0 | 0,0 | 28 | ||||||||||
17 | MGG 3+4+5 Nhóm Cháy | Cháng Thị Phương Sùng Thị Vừ |
20 | 18 | 2 | 10,0 | 18 | 2 | 10,0 | 20 | ||||||||||
Tổng số: 17 | 434 | 392 | 41 | 0 | 0 | 9,4 | 392 | 41 | 0 | 9,4 | 434 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Tác giả: Quản trị Điều hành Chung
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn