THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CHĂM    SÓC, NĂM HỌC 2024-2025                                                             Thời điểm: Ngày  15    tháng  03 năm 2025

Chủ nhật - 25/05/2025 05:07
                                                         THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CHĂM    SÓC, NĂM HỌC 2024-2025
                                                            Thời điểm: Ngày  15    tháng  03 năm 2025
                                                         THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CHĂM    SÓC, NĂM HỌC 2024-2025
                                                            Thời điểm: Ngày  15    tháng  03 năm 2025
                                         
Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Cân nặng Chiều cao Cân nặng theo chiều dài/chiều cao - BMI Ghi chú
Bình thường SDD thể nhẹ cân SDD thể nhẹ cân MĐ nặng Béo phì Tỷ lệ trẻ SDD Bình thường SDD thể thấp còi SDD   thể TC mức độ nặng Tỷ lệ trẻ SDD Chỉ số BMI Bình thường SDD thể gầy còm SDD thể GC mức độ nặng Thừa cân Béo phì Tỷ lệ trẻ SDD CC/CN
1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị Chỉnh
Lò Thị Hà
16 12 4     25,0 12 4   25,0   16            
2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 12 5     29,4 12 5   29,4   17            
3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 12 4     25,0 12 4   25,0   16            
4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 15 6     28,6 15 6   28,6   21            
5 MGB Trung tâm Lường Thị Binh
Quàng Thị Hà
37 30 7     18,9 30 7   18,9   37            
6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị Sơi
Lò Thị Mỷ
32 27 5     15,6 27 5   15,6   32            
7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương Thảo
Lò Thị Nga
30 28 2     6,7 28 2   6,7   30            
8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị Tuyệt
Lò Thuỳ Dinh
30 28 2     6,7 28 2   6,7   30            
9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng Trang
Quàng Thị Thư
24 22 2     8,3 22 2   8,3   24            
10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị Sơ
Cà Thị Hà
25 23 2     8,0 23 2   8,0   25            
11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị Hương
Giàng Thị Danh
29 25 4     13,8 25 4   13,8   29            
12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai Thương
Giàng Thị Sụa
27 23 4     14,8 23 4   14,8   27            
13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị Lan
Lầu Thị La
27 23 4     14,8 23 4   14,8   27            
14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị Cở
Lò Thị Thêm
29 25 4     13,8 25 4   13,8   29            
15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 22 4     15,4 22 4   15,4   26            
16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 27 1     3,6 27 1   3,6   28            
17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị Phương
Sùng Thị Vừ
20 17 3     15,0 17 3   15,0   20            
  Tổng số: 17 434 371 63 0 0 14,5 371 63 0 14,5   434 0 0 0 0 0 0
                                         

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây