THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC | NĂM HỌC 2024-2025 | |||||||||||||||||||||||
Stt | Lớp | Giáo viên | Tổng số trẻ | Tổng số trẻ được đánh giá | Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 1 | Số trẻ chưa đánh giá | Ghi chú | |||||||||||||||||
Thể chất | Nhận thức | Ngôn ngữ | TCKN-XH | Thẩm mỹ | ||||||||||||||||||||
Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Tổng số | Lý do | ||||||||
1 | Nhà trẻ Trung tâm | Quàng Thị Chỉnh Lò Thị Hà |
16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
2 | Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 | Quàng Thị Thắm | 17 | 17 | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 12 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
3 | Nhà trẻ Huổi Lụ 2 | Cà Thị Đôi | 16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
4 | Nhà trẻ Nậm Chua 1 | Cầm Thị Hiền | 21 | 21 | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 13 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
5 | MGB Trung tâm | Lường Thị Binh Quàng Thị Hà |
37 | 37 | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | |||||
6 | MGB Nậm Nhừ 3 | Tòng Thị Sơi Lò Thị Mỷ |
32 | 32 | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 0 | ||||
7 | MGN Trung tâm | Lò Thị Phương Thảo Lò Thị Nga |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
8 | MGN Nậm Nhừ 3 | Lường Thị Tuyệt Lò Thuỳ Dinh |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
9 | MGL Trung tâm | Lường Thị Hồng Trang Quàng Thị Thư |
24 | 24 | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 0 | ||||
10 | MGL Nậm Nhừ 3 | Lừu Thị Sơ Cà Thị Hà |
25 | 25 | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 0 | ||||
11 | MGG 3+4 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Hương Giàng Thị Danh |
29 | 29 | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 0 | ||||
12 | MGG 3+4 Nậm Chua 1 | Quàng T.Mai Thương Giàng Thị Sụa |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
13 | MGG 4+5 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Lan Lầu Thị La |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
14 | MGG 4+5 Nậm Chua 1 | Giàng Thị Cở Lò Thị Thêm |
29 | 29 | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 0 | ||||
15 | MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) | Sùng Thị Bấu | 26 | 26 | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 0 | ||||
16 | MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 | Cà Thị Khiển | 28 | 28 | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 0 | ||||
17 | MGG 3+4+5 Nhóm Cháy | Cháng Thị Phương Sùng Thị Vừ |
20 | 20 | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 0 | ||||
Stt | Lớp | Giáo viên | Tổng số trẻ | Tổng số trẻ được đánh giá | Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 2 | Số trẻ chưa đánh giá | Ghi chú | |||||||||||||||||
Thể chất | Nhận thức | Ngôn ngữ | TCKN-XH | Thẩm mỹ | ||||||||||||||||||||
Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Tổng số | Lý do | ||||||||
1 | Nhà trẻ Trung tâm | Quàng Thị Chỉnh Lò Thị Hà |
16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
2 | Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 | Quàng Thị Thắm | 17 | 17 | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 12 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
3 | Nhà trẻ Huổi Lụ 2 | Cà Thị Đôi | 16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
4 | Nhà trẻ Nậm Chua 1 | Cầm Thị Hiền | 21 | 21 | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 13 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
5 | MGB Trung tâm | Lường Thị Binh Quàng Thị Hà |
37 | 37 | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | |||||
6 | MGB Nậm Nhừ 3 | Tòng Thị Sơi Lò Thị Mỷ |
32 | 32 | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 0 | ||||
7 | MGN Trung tâm | Lò Thị Phương Thảo Lò Thị Nga |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
8 | MGN Nậm Nhừ 3 | Lường Thị Tuyệt Lò Thuỳ Dinh |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
9 | MGL Trung tâm | Lường Thị Hồng Trang Quàng Thị Thư |
24 | 24 | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 0 | ||||
10 | MGL Nậm Nhừ 3 | Lừu Thị Sơ Cà Thị Hà |
25 | 25 | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 0 | ||||
11 | MGG 3+4 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Hương Giàng Thị Danh |
29 | 29 | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 0 | ||||
12 | MGG 3+4 Nậm Chua 1 | Quàng T.Mai Thương Giàng Thị Sụa |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
13 | MGG 4+5 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Lan Lầu Thị La |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
14 | MGG 4+5 Nậm Chua 1 | Giàng Thị Cở Lò Thị Thêm |
29 | 29 | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 0 | ||||
15 | MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) | Sùng Thị Bấu | 26 | 26 | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 0 | ||||
16 | MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 | Cà Thị Khiển | 28 | 28 | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 0 | ||||
17 | MGG 3+4+5 Nhóm Cháy | Cháng Thị Phương Sùng Thị Vừ |
20 | 20 | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 0 | ||||
Stt | Lớp | Giáo viên | Tổng số trẻ | Tổng số trẻ được đánh giá | Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 3 | Số trẻ chưa đánh giá | Ghi chú | |||||||||||||||||
Thể chất | Nhận thức | Ngôn ngữ | TCKN-XH | Thẩm mỹ | ||||||||||||||||||||
Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Tổng số | Lý do | ||||||||
1 | Nhà trẻ Trung tâm | Quàng Thị Chỉnh Lò Thị Hà |
16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
2 | Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 | Quàng Thị Thắm | 17 | 17 | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 12 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
3 | Nhà trẻ Huổi Lụ 2 | Cà Thị Đôi | 16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
4 | Nhà trẻ Nậm Chua 1 | Cầm Thị Hiền | 21 | 21 | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 13 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
5 | MGB Trung tâm | Lường Thị Binh Quàng Thị Hà |
37 | 37 | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | |||||
6 | MGB Nậm Nhừ 3 | Tòng Thị Sơi Lò Thị Mỷ |
32 | 32 | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 0 | ||||
7 | MGN Trung tâm | Lò Thị Phương Thảo Lò Thị Nga |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
8 | MGN Nậm Nhừ 3 | Lường Thị Tuyệt Lò Thuỳ Dinh |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
9 | MGL Trung tâm | Lường Thị Hồng Trang Quàng Thị Thư |
24 | 24 | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 0 | ||||
10 | MGL Nậm Nhừ 3 | Lừu Thị Sơ Cà Thị Hà |
25 | 25 | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 0 | ||||
11 | MGG 3+4 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Hương Giàng Thị Danh |
29 | 29 | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 0 | ||||
12 | MGG 3+4 Nậm Chua 1 | Quàng T.Mai Thương Giàng Thị Sụa |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
13 | MGG 4+5 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Lan Lầu Thị La |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
14 | MGG 4+5 Nậm Chua 1 | Giàng Thị Cở Lò Thị Thêm |
29 | 29 | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 0 | ||||
15 | MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) | Sùng Thị Bấu | 26 | 26 | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 0 | ||||
16 | MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 | Cà Thị Khiển | 28 | 28 | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 0 | ||||
17 | MGG 3+4+5 Nhóm Cháy | Cháng Thị Phương Sùng Thị Vừ |
20 | 20 | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 0 | ||||
Stt | Lớp | Giáo viên | Tổng số trẻ | Tổng số trẻ được đánh giá | Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 4 | Số trẻ chưa đánh giá | Ghi chú | |||||||||||||||||
Thể chất | Nhận thức | Ngôn ngữ | TCKN-XH | Thẩm mỹ | ||||||||||||||||||||
Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Tổng số | Lý do | ||||||||
1 | Nhà trẻ Trung tâm | Quàng Thị Chỉnh Lò Thị Hà |
16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
2 | Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 | Quàng Thị Thắm | 17 | 17 | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 12 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
3 | Nhà trẻ Huổi Lụ 2 | Cà Thị Đôi | 16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
4 | Nhà trẻ Nậm Chua 1 | Cầm Thị Hiền | 21 | 21 | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 13 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
5 | MGB Trung tâm | Lường Thị Binh Quàng Thị Hà |
37 | 37 | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | |||||
6 | MGB Nậm Nhừ 3 | Tòng Thị Sơi Lò Thị Mỷ |
32 | 32 | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 0 | ||||
7 | MGN Trung tâm | Lò Thị Phương Thảo Lò Thị Nga |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
8 | MGN Nậm Nhừ 3 | Lường Thị Tuyệt Lò Thuỳ Dinh |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
9 | MGL Trung tâm | Lường Thị Hồng Trang Quàng Thị Thư |
24 | 24 | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 0 | ||||
10 | MGL Nậm Nhừ 3 | Lừu Thị Sơ Cà Thị Hà |
25 | 25 | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 0 | ||||
11 | MGG 3+4 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Hương Giàng Thị Danh |
29 | 29 | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 0 | ||||
12 | MGG 3+4 Nậm Chua 1 | Quàng T.Mai Thương Giàng Thị Sụa |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
13 | MGG 4+5 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Lan Lầu Thị La |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
14 | MGG 4+5 Nậm Chua 1 | Giàng Thị Cở Lò Thị Thêm |
29 | 29 | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 0 | ||||
15 | MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) | Sùng Thị Bấu | 26 | 26 | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 0 | ||||
16 | MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 | Cà Thị Khiển | 28 | 28 | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 0 | ||||
17 | MGG 3+4+5 Nhóm Cháy | Cháng Thị Phương Sùng Thị Vừ |
20 | 20 | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 0 | ||||
Stt | Lớp | Giáo viên | Tổng số trẻ | Tổng số trẻ được đánh giá | Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 5 | Số trẻ chưa đánh giá | Ghi chú | |||||||||||||||||
Thể chất | Nhận thức | Ngôn ngữ | TCKN-XH | Thẩm mỹ | ||||||||||||||||||||
Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Tổng số | Lý do | ||||||||
1 | Nhà trẻ Trung tâm | Quàng Thị Chỉnh Lò Thị Hà |
16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
2 | Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 | Quàng Thị Thắm | 17 | 17 | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 12 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
3 | Nhà trẻ Huổi Lụ 2 | Cà Thị Đôi | 16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
4 | Nhà trẻ Nậm Chua 1 | Cầm Thị Hiền | 21 | 21 | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 13 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
5 | MGB Trung tâm | Lường Thị Binh Quàng Thị Hà |
37 | 37 | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | |||||
6 | MGB Nậm Nhừ 3 | Tòng Thị Sơi Lò Thị Mỷ |
32 | 32 | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 0 | ||||
7 | MGN Trung tâm | Lò Thị Phương Thảo Lò Thị Nga |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
8 | MGN Nậm Nhừ 3 | Lường Thị Tuyệt Lò Thuỳ Dinh |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
9 | MGL Trung tâm | Lường Thị Hồng Trang Quàng Thị Thư |
24 | 24 | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 0 | ||||
10 | MGL Nậm Nhừ 3 | Lừu Thị Sơ Cà Thị Hà |
25 | 25 | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 0 | ||||
11 | MGG 3+4 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Hương Giàng Thị Danh |
29 | 29 | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 0 | ||||
12 | MGG 3+4 Nậm Chua 1 | Quàng T.Mai Thương Giàng Thị Sụa |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
13 | MGG 4+5 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Lan Lầu Thị La |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
14 | MGG 4+5 Nậm Chua 1 | Giàng Thị Cở Lò Thị Thêm |
29 | 29 | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 0 | ||||
15 | MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) | Sùng Thị Bấu | 26 | 26 | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 0 | ||||
16 | MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 | Cà Thị Khiển | 28 | 28 | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 0 | ||||
17 | MGG 3+4+5 Nhóm Cháy | Cháng Thị Phương Sùng Thị Vừ |
20 | 20 | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 0 | ||||
Stt | Lớp | Giáo viên | Tổng số trẻ | Tổng số trẻ được đánh giá | Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 6 | Số trẻ chưa đánh giá | Ghi chú | |||||||||||||||||
Thể chất | Nhận thức | Ngôn ngữ | TCKN-XH | Thẩm mỹ | ||||||||||||||||||||
Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Tổng số | Lý do | ||||||||
1 | Nhà trẻ Trung tâm | Quàng Thị Chỉnh Lò Thị Hà |
16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
2 | Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 | Quàng Thị Thắm | 17 | 17 | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 12 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
3 | Nhà trẻ Huổi Lụ 2 | Cà Thị Đôi | 16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
4 | Nhà trẻ Nậm Chua 1 | Cầm Thị Hiền | 21 | 21 | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 13 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
5 | MGB Trung tâm | Lường Thị Binh Quàng Thị Hà |
37 | 37 | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | |||||
6 | MGB Nậm Nhừ 3 | Tòng Thị Sơi Lò Thị Mỷ |
32 | 32 | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 0 | ||||
7 | MGN Trung tâm | Lò Thị Phương Thảo Lò Thị Nga |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
8 | MGN Nậm Nhừ 3 | Lường Thị Tuyệt Lò Thuỳ Dinh |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
9 | MGL Trung tâm | Lường Thị Hồng Trang Quàng Thị Thư |
24 | 24 | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 0 | ||||
10 | MGL Nậm Nhừ 3 | Lừu Thị Sơ Cà Thị Hà |
25 | 25 | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 0 | ||||
11 | MGG 3+4 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Hương Giàng Thị Danh |
29 | 29 | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 0 | ||||
12 | MGG 3+4 Nậm Chua 1 | Quàng T.Mai Thương Giàng Thị Sụa |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
13 | MGG 4+5 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Lan Lầu Thị La |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
14 | MGG 4+5 Nậm Chua 1 | Giàng Thị Cở Lò Thị Thêm |
29 | 29 | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 0 | ||||
15 | MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) | Sùng Thị Bấu | 26 | 26 | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 0 | ||||
16 | MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 | Cà Thị Khiển | 28 | 28 | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 0 | ||||
17 | MGG 3+4+5 Nhóm Cháy | Cháng Thị Phương Sùng Thị Vừ |
20 | 20 | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 0 | ||||
Stt | Lớp | Giáo viên | Tổng số trẻ | Tổng số trẻ được đánh giá | Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 7 | Số trẻ chưa đánh giá | Ghi chú | |||||||||||||||||
Thể chất | Nhận thức | Ngôn ngữ | TCKN-XH | Thẩm mỹ | ||||||||||||||||||||
Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Tổng số | Lý do | ||||||||
1 | Nhà trẻ Trung tâm | Quàng Thị Chỉnh Lò Thị Hà |
16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
2 | Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 | Quàng Thị Thắm | 17 | 17 | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 12 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
3 | Nhà trẻ Huổi Lụ 2 | Cà Thị Đôi | 16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
4 | Nhà trẻ Nậm Chua 1 | Cầm Thị Hiền | 21 | 21 | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 13 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
5 | MGB Trung tâm | Lường Thị Binh Quàng Thị Hà |
37 | 37 | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | |||||
6 | MGB Nậm Nhừ 3 | Tòng Thị Sơi Lò Thị Mỷ |
32 | 32 | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 0 | ||||
7 | MGN Trung tâm | Lò Thị Phương Thảo Lò Thị Nga |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
8 | MGN Nậm Nhừ 3 | Lường Thị Tuyệt Lò Thuỳ Dinh |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
9 | MGL Trung tâm | Lường Thị Hồng Trang Quàng Thị Thư |
24 | 24 | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 0 | ||||
10 | MGL Nậm Nhừ 3 | Lừu Thị Sơ Cà Thị Hà |
25 | 25 | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 0 | ||||
11 | MGG 3+4 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Hương Giàng Thị Danh |
29 | 29 | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 0 | ||||
12 | MGG 3+4 Nậm Chua 1 | Quàng T.Mai Thương Giàng Thị Sụa |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
13 | MGG 4+5 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Lan Lầu Thị La |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
14 | MGG 4+5 Nậm Chua 1 | Giàng Thị Cở Lò Thị Thêm |
29 | 29 | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 0 | ||||
15 | MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) | Sùng Thị Bấu | 26 | 26 | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 0 | ||||
16 | MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 | Cà Thị Khiển | 28 | 28 | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 0 | ||||
17 | MGG 3+4+5 Nhóm Cháy | Cháng Thị Phương Sùng Thị Vừ |
20 | 20 | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 0 | ||||
Stt | Lớp | Giáo viên | Tổng số trẻ | Tổng số trẻ được đánh giá | Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 8 | Số trẻ chưa đánh giá | Ghi chú | |||||||||||||||||
Thể chất | Nhận thức | Ngôn ngữ | TCKN-XH | Thẩm mỹ | ||||||||||||||||||||
Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Tổng số | Lý do | ||||||||
1 | Nhà trẻ Trung tâm | Quàng Thị Chỉnh Lò Thị Hà |
16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
2 | Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 | Quàng Thị Thắm | 17 | 17 | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 12 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
3 | Nhà trẻ Huổi Lụ 2 | Cà Thị Đôi | 16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
4 | Nhà trẻ Nậm Chua 1 | Cầm Thị Hiền | 21 | 21 | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 13 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
5 | MGB Trung tâm | Lường Thị Binh Quàng Thị Hà |
37 | 37 | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | |||||
6 | MGB Nậm Nhừ 3 | Tòng Thị Sơi Lò Thị Mỷ |
32 | 32 | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 0 | ||||
7 | MGN Trung tâm | Lò Thị Phương Thảo Lò Thị Nga |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
8 | MGN Nậm Nhừ 3 | Lường Thị Tuyệt Lò Thuỳ Dinh |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
9 | MGL Trung tâm | Lường Thị Hồng Trang Quàng Thị Thư |
24 | 24 | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 0 | ||||
10 | MGL Nậm Nhừ 3 | Lừu Thị Sơ Cà Thị Hà |
25 | 25 | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 0 | ||||
11 | MGG 3+4 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Hương Giàng Thị Danh |
29 | 29 | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 0 | ||||
12 | MGG 3+4 Nậm Chua 1 | Quàng T.Mai Thương Giàng Thị Sụa |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
13 | MGG 4+5 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Lan Lầu Thị La |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
14 | MGG 4+5 Nậm Chua 1 | Giàng Thị Cở Lò Thị Thêm |
29 | 29 | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 0 | ||||
15 | MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) | Sùng Thị Bấu | 26 | 26 | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 0 | ||||
16 | MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 | Cà Thị Khiển | 28 | 28 | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 0 | ||||
17 | MGG 3+4+5 Nhóm Cháy | Cháng Thị Phương Sùng Thị Vừ |
20 | 20 | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 0 | ||||
Stt | Lớp | Giáo viên | Tổng số trẻ | Tổng số trẻ được đánh giá | Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 9 | Số trẻ chưa đánh giá | Ghi chú | |||||||||||||||||
Thể chất | Nhận thức | Ngôn ngữ | TCKN-XH | Thẩm mỹ | ||||||||||||||||||||
Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Số trẻ đạt | Chưa đạt | Tỷ lệ % trẻ đạt | Tổng số | Lý do | ||||||||
1 | Nhà trẻ Trung tâm | Quàng Thị Chỉnh Lò Thị Hà |
16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
2 | Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 | Quàng Thị Thắm | 17 | 17 | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 7 | 0 | 100% | 12 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
3 | Nhà trẻ Huổi Lụ 2 | Cà Thị Đôi | 16 | 16 | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 5 | 0 | 100% | 11 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
4 | Nhà trẻ Nậm Chua 1 | Cầm Thị Hiền | 21 | 21 | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 8 | 0 | 100% | 13 | Trẻ chưa tròn tháng | |||
5 | MGB Trung tâm | Lường Thị Binh Quàng Thị Hà |
37 | 37 | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | 34 | 3 | 92% | |||||
6 | MGB Nậm Nhừ 3 | Tòng Thị Sơi Lò Thị Mỷ |
32 | 32 | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 29 | 3 | 91% | 0 | ||||
7 | MGN Trung tâm | Lò Thị Phương Thảo Lò Thị Nga |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
8 | MGN Nậm Nhừ 3 | Lường Thị Tuyệt Lò Thuỳ Dinh |
30 | 30 | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 26 | 4 | 87% | 0 | ||||
9 | MGL Trung tâm | Lường Thị Hồng Trang Quàng Thị Thư |
24 | 24 | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 21 | 3 | 88% | 0 | ||||
10 | MGL Nậm Nhừ 3 | Lừu Thị Sơ Cà Thị Hà |
25 | 25 | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 23 | 2 | 92% | 0 | ||||
11 | MGG 3+4 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Hương Giàng Thị Danh |
29 | 29 | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 25 | 4 | 87% | 0 | ||||
12 | MGG 3+4 Nậm Chua 1 | Quàng T.Mai Thương Giàng Thị Sụa |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
13 | MGG 4+5 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Lan Lầu Thị La |
27 | 27 | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 24 | 3 | 89% | 0 | ||||
14 | MGG 4+5 Nậm Chua 1 | Giàng Thị Cở Lò Thị Thêm |
29 | 29 | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 26 | 3 | 90% | 0 | ||||
15 | MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) | Sùng Thị Bấu | 26 | 26 | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 23 | 3 | 88% | 0 | ||||
16 | MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 | Cà Thị Khiển | 28 | 28 | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 25 | 3 | 89% | 0 | ||||
17 | MGG 3+4+5 Nhóm Cháy | Cháng Thị Phương Sùng Thị Vừ |
20 | 20 | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 18 | 2 | 90% | 0 | ||||
Tác giả: Quản trị Điều hành Chung
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn