THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CHĂM | SÓC, NĂM HỌC 2024-2025 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời điểm: Ngày 15 | tháng 09 năm 2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Stt | Lớp | Giáo viên | Tổng số trẻ | Cân nặng | Chiều cao | Cân nặng theo chiều dài/chiều cao - BMI | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bình thường | SDD thể nhẹ cân | SDD thể nhẹ cân MĐ nặng | Béo phì | Tỷ lệ trẻ SDD | Bình thường | SDD thể thấp còi | SDD thể TC mức độ nặng | Tỷ lệ trẻ SDD | Chỉ số BMI | Bình thường | SDD thể gầy còm | SDD thể GC mức độ nặng | Thừa cân | Béo phì | Tỷ lệ trẻ SDD CC/CN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Nhà trẻ Trung tâm | Quàng Thị Chỉnh Lò Thị Hà |
16 | 12 | 4 | 25,0 | 12 | 4 | 25,0 | 16 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 | Quàng Thị Thắm | 17 | 12 | 5 | 29,4 | 12 | 5 | 29,4 | 17 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Nhà trẻ Huổi Lụ 2 | Cà Thị Đôi | 16 | 12 | 4 | 25,0 | 12 | 4 | 25,0 | 16 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Nhà trẻ Nậm Chua 1 | Cầm Thị Hiền | 21 | 15 | 6 | 28,6 | 15 | 6 | 28,6 | 21 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | MGB Trung tâm | Lường Thị Binh Quàng Thị Hà |
37 | 30 | 7 | 18,9 | 30 | 7 | 18,9 | 37 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | MGB Nậm Nhừ 3 | Tòng Thị Sơi Lò Thị Mỷ |
32 | 27 | 5 | 15,6 | 27 | 5 | 15,6 | 32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | MGN Trung tâm | Lò Thị Phương Thảo Lò Thị Nga |
30 | 28 | 2 | 6,7 | 28 | 2 | 6,7 | 30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | MGN Nậm Nhừ 3 | Lường Thị Tuyệt Lò Thuỳ Dinh |
30 | 28 | 2 | 6,7 | 28 | 2 | 6,7 | 30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | MGL Trung tâm | Lường Thị Hồng Trang Quàng Thị Thư |
24 | 22 | 2 | 8,3 | 22 | 2 | 8,3 | 24 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | MGL Nậm Nhừ 3 | Lừu Thị Sơ Cà Thị Hà |
25 | 23 | 2 | 8,0 | 23 | 2 | 8,0 | 25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | MGG 3+4 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Hương Giàng Thị Danh |
29 | 25 | 4 | 13,8 | 25 | 4 | 13,8 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | MGG 3+4 Nậm Chua 1 | Quàng T.Mai Thương Giàng Thị Sụa |
27 | 23 | 4 | 14,8 | 23 | 4 | 14,8 | 27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | MGG 4+5 Huổi Lụ 2 | Quàng Thị Lan Lầu Thị La |
27 | 23 | 4 | 14,8 | 23 | 4 | 14,8 | 27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | MGG 4+5 Nậm Chua 1 | Giàng Thị Cở Lò Thị Thêm |
29 | 25 | 4 | 13,8 | 25 | 4 | 13,8 | 29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) | Sùng Thị Bấu | 26 | 22 | 4 | 15,4 | 22 | 4 | 15,4 | 26 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 | Cà Thị Khiển | 28 | 27 | 1 | 3,6 | 27 | 1 | 3,6 | 28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | MGG 3+4+5 Nhóm Cháy | Cháng Thị Phương Sùng Thị Vừ |
20 | 17 | 3 | 15,0 | 17 | 3 | 15,0 | 20 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số: 17 | 434 | 371 | 63 | 0 | 0 | 14,5 | 371 | 63 | 0 | 14,5 | 434 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tác giả: Quản trị Điều hành Chung
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn