THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC                           NĂM HỌC 2024-2025

 05:08 25/05/2025

THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025






























Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá                         Lĩnh vực                                      giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 1 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                           giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 2 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    










































































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                          giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 3 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục                                                                      trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 4 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 5 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 6 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 7 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 8 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 9 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025






























Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá                         Lĩnh vực                                      giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 1 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                           giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 2 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    










































































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                          giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 3 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục                                                                      trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 4 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 5 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 6 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 7 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 8 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025

THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC                           NĂM HỌC 2024-2025

 05:08 25/05/2025

THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025






























Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá                         Lĩnh vực                                      giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 1 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                           giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 2 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    










































































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                          giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 3 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục                                                                      trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 4 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 5 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 6 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 7 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 8 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 9 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025






























Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá                         Lĩnh vực                                      giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 1 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                           giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 2 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    










































































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực                                          giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 3 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục                                                                      trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 4 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 5 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 6 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    
















































































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 7 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    



THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC                           NĂM HỌC 2024-2025


















































Stt Lớp Giáo viên Tổng số trẻ Tổng số trẻ được đánh giá Lĩnh vực giáo dục trẻ đạt các mục tiêu của Chủ đề: 8 Số trẻ chưa đánh giá Ghi chú


Thể chất Nhận thức Ngôn ngữ TCKN-XH Thẩm mỹ


Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Số trẻ đạt Chưa đạt Tỷ lệ %  trẻ đạt Tổng số Lý do


1 Nhà trẻ Trung tâm Quàng Thị ChỉnhLò Thị Hà 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


2 Nhà trẻ Nậm Nhừ 3 Quàng Thị Thắm 17 17 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 7 0 100% 12 Trẻ chưa tròn tháng  


3 Nhà trẻ Huổi Lụ 2 Cà Thị Đôi 16 16 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 5 0 100% 11 Trẻ chưa tròn tháng  


4 Nhà trẻ Nậm Chua 1 Cầm Thị Hiền 21 21 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 8 0 100% 13 Trẻ chưa tròn tháng  


5 MGB Trung tâm Lường Thị BinhQuàng Thị Hà 37 37 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92% 34 3 92%      


6 MGB Nậm Nhừ 3 Tòng Thị SơiLò Thị Mỷ 32 32 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 29 3 91% 0    


7 MGN Trung tâm Lò Thị Phương ThảoLò Thị Nga 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


8 MGN Nậm Nhừ 3 Lường Thị TuyệtLò Thuỳ Dinh 30 30 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 26 4 87% 0    


9 MGL Trung tâm Lường Thị Hồng TrangQuàng Thị Thư 24 24 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 21 3 88% 0    


10 MGL Nậm Nhừ 3 Lừu Thị SơCà Thị Hà 25 25 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 23 2 92% 0    


11 MGG 3+4 Huổi Lụ 2 Quàng Thị HươngGiàng Thị Danh 29 29 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 25 4 87% 0    


12 MGG 3+4 Nậm Chua 1 Quàng T.Mai ThươngGiàng Thị Sụa 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


13 MGG 4+5 Huổi Lụ 2 Quàng Thị LanLầu Thị La 27 27 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 24 3 89% 0    


14 MGG 4+5 Nậm Chua 1 Giàng Thị CởLò Thị Thêm 29 29 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 26 3 90% 0    


15 MGG 3+4 Huổi Lụ 3 (N1) Sùng Thị Bấu 26 26 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 23 3 88% 0    


16 MGG 3+4+5 Nậm Chua 3 Cà Thị Khiển 28 28 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 25 3 89% 0    


17 MGG 3+4+5 Nhóm Cháy Cháng Thị PhươngSùng Thị Vừ 20 20 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 18 2 90% 0    






















THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC

                          NĂM HỌC 2024-2025

                                                         THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CHĂM    SÓC, NĂM HỌC 2024-2025                                                             Thời điểm: Ngày  15    tháng  03 năm 2025

 05:07 25/05/2025

                                                         THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CHĂM    SÓC, NĂM HỌC 2024-2025
                                                            Thời điểm: Ngày  15    tháng  03 năm 2025

                                                         THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CHĂM    SÓC, NĂM HỌC 2024-2025                                                             Thời điểm: Ngày  15    tháng  12 năm 2024

 05:06 25/05/2025

                                                         THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CHĂM    SÓC, NĂM HỌC 2024-2025
                                                            Thời điểm: Ngày  15    tháng  12 năm 2024

                                                            THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CHĂM    SÓC, NĂM HỌC 2024-2025

 05:02 25/05/2025

                                                         THEO DÕI CHẤT LƯỢNG CHĂM    SÓC, NĂM HỌC 2024-2025

THEO DÕI THI ĐUA KHEN THƯỞNG CB, GV, NV NĂM HỌC 2024-2025

 04:58 25/05/2025

THEO DÕI THI ĐUA KHEN THƯỞNG CB, GV, NV NĂM HỌC 2024-2025

SỔ THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2024-2025

 04:55 25/05/2025

SỔ THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2024-2025

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ CUỐI ĐỘ TUỔI 5 TUỔI  NĂM HỌC: 2024-2025

 04:39 25/05/2025

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA TRẺ CUỐI ĐỘ TUỔI 5 TUỔI 
NĂM HỌC: 2024-2025

​BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NHIỆM VỤ GIÁO DỤC MẦM NON CUỐI NĂM HỌC 2024 - 2025​

 05:13 24/05/2025

​BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NHIỆM VỤ GIÁO DỤC
MẦM NON CUỐI NĂM HỌC 2024 - 2025​

Ờ TRÌNH V/v đề nghị khen thưởng công tác xây dựng trường đạt chuẩn Quốc gia mức độ 1, đạt kiểm định chất lượng giáo dục mức độ 2  

 04:33 19/05/2025

Ờ TRÌNHV/v đề nghị khen thưởng công tác xây dựng trường đạt chuẩn Quốc gia mức độ 1, đạt kiểm định chất lượng giáo dục mức độ 2  

KẾ HOẠCH Kiểm tra, đánh giá cuối năm và bàn giao kết quả giáo dục Mầm non lên Tiểu học Năm học 2024- 2025

 04:45 17/05/2025

KẾ HOẠCH
Kiểm tra, đánh giá cuối năm và bàn giao kết quả giáo dục Mầm non lên Tiểu học Năm học 2024- 2025

KẾ HOẠCH Kiểm tra, đánh giá cuối năm và bàn giao kết quả giáo dục Mầm non lên Tiểu học Năm học 2024- 2025

 04:45 17/05/2025

KẾ HOẠCH
Kiểm tra, đánh giá cuối năm và bàn giao kết quả giáo dục Mầm non lên Tiểu học Năm học 2024- 2025

KẾ HOẠCH Kiểm tra, đánh giá cuối năm và bàn giao kết quả giáo dục Mầm non lên Tiểu học Năm học 2024- 2025

 04:45 17/05/2025

KẾ HOẠCH
Kiểm tra, đánh giá cuối năm và bàn giao kết quả giáo dục Mầm non lên Tiểu học Năm học 2024- 2025

KẾ HOẠCH Kiểm tra, đánh giá cuối năm và bàn giao kết quả giáo dục Mầm non lên Tiểu học Năm học 2024- 2025

 04:45 17/05/2025

KẾ HOẠCH
Kiểm tra, đánh giá cuối năm và bàn giao kết quả giáo dục Mầm non lên Tiểu học Năm học 2024- 2025

BIỂU MẪU 4 BẢNG TỖNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁO VIÊN CỦA CỞ SỞ GIÁO DỤC MÀM NON

 23:58 15/05/2025

BIỂU MẪU 4
BẢNG TỖNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁO VIÊN
CỦA CỞ SỞ GIÁO DỤC MÀM NON

QUYẾT ĐỊNH Về việc công nhận sáng kiến cấp trường năm 2025

 23:55 15/05/2025

QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận sáng kiến cấp trường năm 2025

Quyết định Về việc phê duyệt kết quả tự đánh giá mức độ chuyển đổi số trong nhà trường, năm học 2024-2025

 06:50 13/05/2025

Quyết định Về việc phê duyệt kết quả tự đánh giá mức độ chuyển đổi số trong nhà trường, năm học 2024-2025

BÁO CÁO Kết quả đánh giá mức độ chuyển đổi số trong nhà trường năm học 2024-2025

 06:49 12/05/2025

BÁO CÁO
Kết quả đánh giá mức độ chuyển đổi số trong nhà trường
năm học 2024-2025

PHỤ LỤC BỘ CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ CHUYỂN ĐỔI SỐ TRONG CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC MẦM NON (Kèm theo Biên bản tự đánh giá ngày  12 tháng 05 năm 2025 của Hội đồng tự đánh giá Trường Mầm non Nậm Nhừ)

 06:48 12/05/2025

PHỤ LỤC
BỘ CHỈ SỐ ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ CHUYỂN ĐỔI SỐ TRONG CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC MẦM NON
(Kèm theo Biên bản tự đánh giá ngày  12 tháng 05 năm 2025 của Hội đồng tự đánh giá Trường Mầm non Nậm Nhừ)

BIÊN BẢN Tự đánh giá mức độ chuyển đổi số trong nhà trường năm học 2024-2025

 06:47 12/05/2025

BIÊN BẢN
Tự đánh giá mức độ chuyển đổi số trong nhà trường
năm học 2024-2025
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây